• https://havensview.com

Từ vựng về trường học, giáo dục và môn học

Từ vựng về trường học, giáo dục và môn học

  • Admin
  • 03-11-2021
  • 196 view
Từ vựng về trường học, giáo dục và môn học

Bài viết tổng hợp danh sách các từ vựng về trường học và giáo dục thông qua hình ảnh và ví dụ giúp bạn tăng vốn từ vựng tiếng Anh của mình. Trường học là một phần quan trọng trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta và cho dù bạn là học sinh trong trường hay bạn là giáo viên, điều quan trọng là có thể nói về các yếu tố khác nhau của đời sống học đường. Cùng VerbaLearn tìm hiểu chi tiết trong bài viết sau.

Từ vựng về giáo dục

headmistress/ˈhedˌmɪs.trəs/hiệu trưởng
lecture/ˈlek.tʃɚ/bài giảng
lesson/ˈles.ən/bài học
essay / paper/ˈes.eɪ/ | /ˈpeɪ.pɚ/bài luận
homework/ˈhoʊm.wɝːk/bài tập về nhà
decree /dɪˈkriː/học vấn
qualification/ˌkwɑː.lə.fəˈkeɪ.ʃən/bằng cấp
blackboard/ˈblæk.bɔːrd/bảng đen
whiteboard/ˈwaɪt.bɔːrd/bảng trắng
undergraduate /ˌʌn.dɚˈɡrædʒ.u.ət/cấp đại học
certificate/sɚˈtɪf.ə.kət/chứng chỉ
curriculum/kəˈrɪk.jə.ləm/chương trình học
university/ˌjuː.nəˈvɝː.sə.t̬i/đại học
grade/ɡreɪd/điểm
mark/mɑːrk/điểm
lecturer/ˈlek.tʃɚ.ɚ/giảng viên
professor/prəˈfes.ɚ/giáo sư
teacher/ˈtiː.tʃɚ/giáo viên
headteacher/ˈhedˌtiː.tʃɚ/giáo viên chủ nhiệm
to study/ˈstʌd.i/học
tuition fees/tuːˈɪʃ.ən ˌfiːz/học phí
pupil/ˈpjuː.pəl/học sinh
exam result/ɪɡˈzæm/ | /rɪˈzʌlt/kết quà thi
course/kɔːrs/khóa học
student loan/ˌstuː.dənt ˈloʊn/khoản vay cho sinh viên
term/tɝːm/kỳ học
exam/ɪɡˈzæm/kỳ thi
hall of residence/ˌhɑːl əv ˈrez.ɪ.dəns/kí túc xá
subject/ˈsʌb.dʒekt/môn học
schoolmarm/ˈskuːl.mɑːrm/học sinh
to revise/rɪˈvaɪz/ôn lại
headmaster/ˈhedˌmæs.tɚ/ông hiệu trưởng
classroom/ˈklæs.rʊm/phòng học
computer room/kəmˈpjuː.t̬ɚ/ /ruːm/phòng máy tính
graduate/ˈɡrædʒ.u.ət/sau đại học
postgraduate/ˌpoʊstˈɡrædʒ.u.ət/sau đại học
student/ˈstuː.dənt/sinh viên
to sit an exam/ɪɡˈzæm/thi
to pass an exam/ɪɡˈzæm/thi đỗ
to fail an exam/ɪɡˈzæm/thi trượt
library/ˈlaɪ.brer.i/thư viện
state school/ˈsteɪt ˌskuːl/trường công
school/skuːl/trường học
nursery school/ˈnɝː.sɚ.i/ /skuːl/trường mẫu eiáo
primary school/ˈpraɪ.mer.i/ /skuːl/trường tiểu học
secondary school/ˈsek.ən.der.i/ /skuːl/trường trung học
private school/ˈpraɪ.vət/ /skuːl/trường tư

Từ vựng về các môn học

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
accountancy/əˈkaʊn.t̬ən.si/kế toán
archaeology/ˌɑːr.kiˈɑː.lə.dʒi/khảo cổ học
architecture/ˈɑːr.kə.tek.tʃɚ/kiến trúc học
biology/baɪˈɑː.lə.dʒi/sinh học
business studies/ˈbɪz.nɪs/ /ˈstʌd·iz/kinh doanh học
chemistry/ˈkem.ə.stri/hóa học
classics/ˈklæs·ɪks/ngôn ngữ, văn học và lịch sử Hy Lạp
dentistry/ˈden.t̬ɪ.stri/nha khoa học
economics/ˌiː.kəˈnɑː.mɪks/kinh tế học
engineering/ˌen.dʒɪˈnɪr.ɪŋ/kỹ thuật
fine art/ˌfaɪn ˈɑːrt/mỹ thuật
geography/dʒiˈɑː.ɡrə.fi/địa lý
geology/dʒiˈɑː.lə.dʒi/địa chất học
history/ˈhɪs.t̬ɚ.i/lịch sử
history of art /ˈhɪs.t̬ɚ.i/ /ɑːrt/lịch sử nghệ thuật
information technology/ɪn.fɚˌmeɪ.ʃən tekˈnɑː.lə.dʒi/công nghệ thông tin
law/lɑː/luật
literature/ˈlɪt̬.ɚ.ə.tʃɚ/văn học
maths/mæθs/môn toán
media studies/ˈmiː.di.ə/ /ˈstʌd·iz/nghiên cứu truyền thông
medicine/ˈmed.ɪ.sən/y học
modern languages/ˌmɑː.dɚn ˈlæŋ.ɡwɪdʒ.ɪz/ngôn ngữ hiện đại
music/ˈmjuː.zɪk/âm nhạc
nursing/ˈnɝː.sɪŋ/y tá học
philosophy/fɪˈlɑː.sə.fi/triết học
physics/ˈfɪz.ɪks/vật lý
politics/ˈpɑː.lə.tɪks/chính trị học
psychology/saɪˈkɑː.lə.dʒi/tâm lý học
science/ˈsaɪ.əns/khoa học
social studies/ˈsoʊ.ʃəl ˌstʌd.iz/nghiên cứu xã hội
sociology/ˌsoʊ.siˈɑː.lə.dʒi/xã hội học
theology/θiˈɑː.lə.dʒi/thân học
veterinary medicine/ˈvet.ər.ə.ner.i/ /ˈmed.ɪ.sən/thú y học

Hình ảnh


Từ vựng về môn học

Từ vựng về lớp học trong tiếng Anh

(looseleaf) paper/ˌluːsˈliːf/ /ˈpeɪ.pɚ/giấy đóng
(text) book/bʊk/sách giáo khoa
ballpoint pen/ˌbɑːl.pɔɪnt ˈpen/bút bi
board/bɔːrd/bảng
book/textbook/ˈtekst.bʊk/sách giáo khoa
brush/brʌʃ/bút lông
bulletin board/ˈbʊl.ə.t̬ɪn ˌbɔːrd/bảng tin, báo tường
calculator/ˈkæl.kjə.leɪ.t̬ɚ/máy tính
chalk/tʃɑːk/phấn
chalk tray/tʃɑːk/  /treɪ/khay để phấn
chalkboard/ˈtʃɑːk.bɔːrd/bảng
clock/klɑːk/đồng  hồ
computer/kəmˈpjuː.t̬ɚ/máy tính
desk/desk/bàn học
eraser/ɪˈreɪ.sɚ/cục tẩy
flag/flæɡ/lá cờ
glue/ɡluː/hồ dán
graph paper/ˈɡræf ˌpeɪ.pɚ/giấy nháp
hall/hɑːl/hành lang ở cửa vào
locker/ˈlɑː.kɚ/tủ khóa
loudspeaker/ˈlaʊdˌspiː.kɚ/loa
map/mæp/bản đồ
notebook, notebook paper/ˈnoʊt.bʊk/vở, sổ ghi chép
overhead projector/ˌoʊ.vɚ.hed prəˈdʒek.tɚ/máy chiếu
pen/pen/bút bi, bút mực nước
pencil/ˈpen.səl/bút chì
pencil eraser/ɪˈreɪ.sɚ/cục tẩy bút chì
pencil sharpener /ˈpen.səl/ /ˈʃɑːr.pən.ɚ/gọt bút chì
ring binder/ˈrɪŋ ˌbaɪn.dɚ/vòng kim loại giữ những tờ giấy đục lỗ thiết kẻ
ruler/ˈruː.lɚ/thước kẻ
seat / chair/siːt/ | /tʃer/ghế ngồi
spiral notebook/ˈspaɪr.əl/ | /ˈnoʊt.bʊk/vở gáy xoắn
teacher’s desk/desk/bàn giáo viên
thumbtack/ˈθʌm.tæk/đinh bấm

Từ vựng đồ dùng học tập

DeskBànPencilBút chì
ChairGhếPencil sharpenerCái gọt bút chì
BookSáchStaplerKim bấm
NotebookSổ tayCalculatorMáy tính
Pencil caseHộp bútBallpointĐiểm bóng
BackpackBa lôHighlighterCông cụ tô sáng
ScissorsCây kéoRubber(U.K) – eraser (U.S)Cục tẩy
CompassLa bànScotch tapeBăng dính
PinsGhim băngPaintSơn
ClipClipPaletteBảng màu
Paint brushCọ sơnComputerMáy vi tính
ProtractorThước đo gócPaperGiấy
Set squareĐặt vuôngFile holderNgười giữ tập tin
RulerCái thướcMapBản đồ
GlueKeo dánMagnifying glassKính lúp
BeakerCốc có mỏClockĐồng hồ
FlaskBình giữ nhiệtBlackboardBảng đen
Test tubeỐng nghiệmGlobeQuả địa cầu
FunnelỐng khóiBinderChất kết dính
ComputerMáy tínhMonitorGiám sát
Interactive whiteboardBảng trắng tương tácSpeakersDiễn giả
ProjectorMáy chiếuAir conditionerMáy điều hòa
Remote controlĐiều khiển từ xaMouseChuột
KeyboardBàn phímPlugPhích cắm
Stereo/ CD playerMáy nghe nhạc  CDElectronic dictionaryTừ điển điện tử
DVD/ Video playerĐầu DVD / VideoFanMáy quạt

Hình ảnh


Từ vựng đồ dùng học tập

Từ vựng về phòng học và địa điểm

The schoolyardSân trường
The Principal’s officeVăn phòng hiệu trưởng
The classroomLớp học
The music roomPhòng âm nhạc
The art roomPhòng nghệ thuật
The computer roomPhòng máy tính
The libraryThư viện
The lockersTủ khóa
The poolHồ bơi
The baseball fieldSân bóng chày
The playgroundSân chơi
The toiletNhà vệ sinh

Hình ảnh


Từ vựng trường học và lớp học

Xem thêm các bộ từ vựng


Món ăn Việt Nam bằng Tiếng Anh

Món ăn việt nam bằng tiếng anh


Từ vựng về quần áo

Từ vựng về quần áo


Tháng Tiếng Anh

Tháng tiếng anh


Số đếm và số thứ tự trong Tiếng Anh

Số thứ tự trong tiếng anh


Nghề nghiệp tiếng Anh

Nghề nghiệp tiếng anh


Từ vựng về thời thiết

Từ vựng về thời tiết

Với phần tổng hợp về từ vựng của trường học, bạn sẽ có thể học tất cả các từ và cụm từ mà bạn sẽ cần để có thể phát triển mạnh trong một trường học ở một quốc gia nói tiếng Anh. Điều này cũng sẽ giúp bạn dễ dàng có thể đi làm việc vặt hàng ngày quanh trường và hiểu những gì người khác nói, đơn giản hơn.

Trên đây là tất cả những gì có trong Từ vựng về trường học, giáo dục và môn học mà chúng tôi muốn chia sẻ với các bạn. Bạn ấn tượng với điều gì nhất trong số đó? Liệu chúng tôi có bỏ sót điều gì nữa không? Nếu bạn có ý kiến về Từ vựng về trường học, giáo dục và môn học, hãy cho chúng tôi biết ở phần bình luận bên dưới. Hoặc nếu thấy bài viết này hay và bổ ích, xin đừng quên chia sẻ nó đến những người khác.

Facebook
Bạn cần đưa danh sách của mình lên https://havensview.com? Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được hỗ trợ đăng bài viết!
05 Comments

Post Comment

(*) Lưu ý:
+ 1: Bạn phải sử dụng email thật, một email xác thực sẽ được gửi đi sau khi bạn gửi comment để xác nhận bạn không phải là người máy. Nếu bạn không xác nhận email, comment của bạn CHẮC CHẮN sẽ không được duyệt.
+ 2: Bạn chỉ cần xác thực email cho lần đầu tiên, những lần sau sẽ không cần xác thực
+ 3: Chúng tôi sẽ không hiển thị công cộng email của bạn